Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 16126.

761. TRẦN THỊ THU HOÀ
    Đường tròn trong MP - dạy bằng tiếng anh/ Trần Thị Thu Hoà: biên soạn; THPT Điềm Thụy- Phú Bình - Thái Nguyên.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Toán; Bài giảng;

762. TRẦN THỊ THU HOÀ
    tiết 56,57/ Trần Thị Thu Hoà: biên soạn; THPT Điềm Thụy- Phú Bình - Thái Nguyên.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Toán; Bài giảng;

763. VY THỊ MINH THỦY
    Tiết 25: Bài tập cuối chương II/ Vy Thị Minh Thủy: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Giáo án;

764. VY THỊ MINH THỦY
    Góc nối tiếp 18 - 2/ Vy Thị Minh Thủy.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Bài giảng;

765. VY THỊ MINH THỦY
    Tiết dạy Stem - 8a1/ Vy Thị Minh Thủy.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Bài giảng;

766. NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG
    Bài 19: Phép trừ dạng 17-2/ Nguyễn Bình Phương: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

767. NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG
    Bài 9: Trục và đơn vị (tiết 2)/ Nguyễn Bình Phương: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

768. NGUYỄN THỊ MINH
    Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20: Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

769. NGUYỄN THỊ MINH
    Phép trừ ( có nhớ) Số có hai chữ số : Phép trừ ( có nhớ) Số có hai chữ số / Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

770. MẠC THỊ THƠM
    GA vietbio. Toán: Tuần 30/ Mạc Thị Thơm: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

771. MẠC THỊ THƠM
    GA vietbio. Toán: Tuần 30/ Mạc Thị Thơm: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

772. VŨ GA
    phép trừ dạng 27 - 4 , 63 - 40 tiết 1/ vũ ga: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Toán;

773. VŨ GA
    phép trừ dạng 39 - 15 tiết 2/ vũ ga: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;

774. NGUYỄN THỊ CHÂM
    Toán.Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (tiết 2): Tiết 30/ Nguyễn Thị Châm: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

775. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: Em làm được những gì? (t1) ; Tiết:45/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Chương trình;

776. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân ; Tiết: 44/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài tập;

777. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân ; Tiết: 43/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Chương trình;

778. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân ; Tiết: 42/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Chương trình;

779. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: Em làm được những gì? (t2) ; Tiết:41/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Chương trình;

780. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: Trừ hai số thập phân (t1) ; Tiết: 50/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |